Có 2 kết quả:
历史 lì shǐ ㄌㄧˋ ㄕˇ • 歷史 lì shǐ ㄌㄧˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
lịch sử, sử học
Từ điển Trung-Anh
(1) history
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lịch sử, sử học
Từ điển Trung-Anh
(1) history
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]
Bình luận 0